Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conchy
conchy
/"kɔntʃi/
Danh từ
tiếng lóng
người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận