1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conchy

conchy

/"kɔntʃi/
Danh từ
  • tiếng lóng người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận