Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concha
concha
/"kɔɳkə/
Danh từ
giải phẫu
loa tai (cũng conch)
Xây dựng
vòm trần bán nguyệt
Y học
xoăn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận