1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concessionaire

concessionaire

/kən,seʃə"neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə"neə/
Danh từ
  • chủ đồn điền, chủ mỏ (xem concession)
  • người được nhượng độc quyền (về cái gì)
Kinh tế
  • người được đặc quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận