Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concessionaire
concessionaire
/kən,seʃə"neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə"neə/
Danh từ
chủ đồn điền, chủ mỏ (xem concession)
người được nhượng độc quyền (về cái gì)
Kinh tế
người được đặc quyền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận