1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concerted practice

concerted practice

Kinh tế
  • sự thông mưu
  • thông đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận