1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concentricity

concentricity

/,kɔnsən"trisiti/
Danh từ
  • tính đồng tâm
Kỹ thuật
  • độ đồng tâm
Cơ khí - Công trình
  • đồng tâm
Toán - Tin
  • sự cùng tâm
  • tính đồng tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận