1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concentric line

concentric line

Kỹ thuật
  • cáp đồng tâm
  • cáp đồng trục
  • đường dây đồng tâm
  • đường dây đồng trục
  • đường truyền đồng tâm
  • đường truyền đồng trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận