Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concentration quenching
concentration quenching
Kỹ thuật
dập (tắt) nồng độ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận