1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concentration diversification

concentration diversification

Kinh tế
  • sự đa dạng hóa đồng tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận