1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concentrated blast

concentrated blast

Điện lạnh
  • quạt gió tăng cường
  • sự quạt gió tăng cường
  • sự thổi gió mạnh
  • thổi gió mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận