1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concealed works

concealed works

Xây dựng
  • công tác khuất
  • công tác ngầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận