1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concealed defect

concealed defect

Kinh tế
  • ẩn tì
  • khuyết tật che giấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận