Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concealed defect
concealed defect
Kinh tế
ẩn tì
khuyết tật che giấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận