1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concavo-convex

concavo-convex

/kɔn"keivou"kɔnveks/
Tính từ
  • lõm lồi
Kỹ thuật
  • lồi lõm
  • lõm-lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận