1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer system

computer system

Kinh tế
  • hệ thống máy vi tính
Kỹ thuật
  • hệ thống máy tính
Điện tử - Viễn thông
  • hệ máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận