1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer security

computer security

Kỹ thuật
  • an toàn máy tính
Toán - Tin
  • sự an toàn máy tính
  • tính an toàn máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận