1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer science

computer science

  • kỹ thuật khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
Kinh tế
  • khoa học máy tính
Kỹ thuật
  • khoa học thông tin
Toán - Tin
  • khoa học máy tính
  • khoa học tính
  • khoa học về máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận