1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer satellite

computer satellite

  • kỹ thuật vệ tinh của máy điện toán, máy phụ trong hệ thống máy điện toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận