Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ computer output
computer output
kỹ thuật
xuất phẩm (đầu ra) điện toán
Toán - Tin
đầu ra máy tính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận