Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ computer outage
computer outage
Toán - Tin
sự hư hỏng máy tính
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận