Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ computer operator
computer operator
kỹ thuật
thao tác viên điện toán
Kinh tế
người thao tác máy tính
Toán - Tin
người điều hành máy tính
người thao tác máy tính
người vân hành máy tính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận