1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer manager

computer manager

Kinh tế
  • giám đốc tin học
Toán - Tin
  • bộ quản lý máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận