1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer logic

computer logic

  • kỹ thuật luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán
Toán - Tin
  • lôgic máy (tính)
  • lôgic máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận