1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer graphics

computer graphics

Kinh tế
  • đồ họa máy tính
Điện tử - Viễn thông
  • đồ họa học máy tính
Toán - Tin
  • đồ họa máy tính
  • ngàng đồ họa máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận