1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer capacity

computer capacity

  • kỹ thuật năng lực máy điện toán, phạm vi tính toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận