1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer architecture

computer architecture

Toán - Tin
  • cấu trúc máy tính
  • kiến trúc máy tính
Xây dựng
  • kiến trúc máy toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận