1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer analyst

computer analyst

Kinh tế
  • người phân tích máy tính
Toán - Tin
  • nhà phân tích máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận