1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computer aided

computer aided

Xây dựng
  • được máy toán hỗ trợ
Kỹ thuật Ô tô
  • hỗ trợ bằng máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận