1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ computation

computation

/,kɔmpju:"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • tính toán
  • ước lượng
Kỹ thuật
  • phép tính
  • sự tính toán
Toán - Tin
  • sự tính toán tính
  • thao tác điện toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận