1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compurgation

compurgation

Danh từ
  • Pháp việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận