Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comptroller
comptroller
/kən"troulə/ (comptroller) /kən"troulə/
Danh từ
người kiểm tra, người kiểm soát
quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) (cũng comptroller)
kỹ thuật
bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận