1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comptroller

comptroller

/kən"troulə/ (comptroller) /kən"troulə/
Danh từ
  • người kiểm tra, người kiểm soát
  • quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) (cũng comptroller)
  • kỹ thuật bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận