Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comptometer
comptometer
/kɔmp"tɔmitə/
Danh từ
máy đếm, máy tính
Kỹ thuật
máy kế toán
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận