1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comptometer

comptometer

/kɔmp"tɔmitə/
Danh từ
  • máy đếm, máy tính
Kỹ thuật
  • máy kế toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận