1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compressor capacity

compressor capacity

Kỹ thuật
  • công suất máy nén
  • năng [công] suất máy nén
  • năng suất máy nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận