1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compression strength

compression strength

Kỹ thuật
  • cường độ chịu nén
  • độ bền nén
  • sức chịu nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận