1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compression ignition

compression ignition

Hóa học - Vật liệu
  • sự bốc cháy do nén
Kỹ thuật Ô tô
  • sự cháy nhờ nén (díesel)
  • sự đánh lửa do né
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận