1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compression efficiency

compression efficiency

Toán - Tin
  • hiệu suất nén
  • khả năng nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận