Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compressible
compressible
/kəm"presəbl/
Tính từ
có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén
Kỹ thuật
chịu nén
nén được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận