1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compressible

compressible

/kəm"presəbl/
Tính từ
  • có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén
Kỹ thuật
  • chịu nén
  • nén được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận