1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composite separation

composite separation

Điện tử - Viễn thông
  • sự phân chia hợp phần
  • sự phân chia phức hợp
  • sự tách ly hợp phần
  • sự tách ly phức hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận