1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composite order

composite order

Xây dựng
  • thức compozit
  • thức phối trí
  • thức phức tạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận