1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composite marking

composite marking

Kinh tế
  • nhãn hiệu ghép (với một nhãn hiệu khác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận