1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composite manager

composite manager

Toán - Tin
  • bộ quản lý hỗn hợp
  • bộ quản lý tổng hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận