1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composite cable

composite cable

Điện
  • cáp bọc composit
  • cáp bọc nhựa phức hợp
  • cáp compozit
  • cáp tổ hợp
Điện lạnh
  • cáp phức hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận