1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composing

composing

/kəm"pouziɳ/
Danh từ
  • sự sáng tác
  • in ấn sự sắp chữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận