1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composer

composer

/kəm"pouzə/
Danh từ
  • người soạn nhạc
  • người soạn, người sáng tác
Xây dựng
  • soạn thảo viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận