1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complicity

complicity

/"kəm"plisiti/
Danh từ
  • tội a tòng, tội đồng loã
Kỹ thuật
  • đồng loã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận