1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compliant

compliant

/kəm"plaiənt/
Tính từ
  • hay chiều
  • phục tùng mệnh lệnh
Toán - Tin
  • phù hợp với
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận