Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compliant
compliant
/kəm"plaiənt/
Tính từ
hay chiều
phục tùng mệnh lệnh
Toán - Tin
phù hợp với
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận