Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compliance audit
compliance audit
Kinh tế
kiểm toán mức hợp pháp
kiểm toán tính tuân thủ
kiểm toán tuân thủ (theo yêu cầu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận