1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complexity measure

complexity measure

Điện tử - Viễn thông
  • độ phức tạp
Toán - Tin
  • mức đo độ phức tạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận