1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complexity

complexity

/kəm"pleksiti/ (complicacy) /"kɔmplikəsi/
Danh từ
  • sự phức tạp, sự rắc rối
  • điều phức tạp
Kỹ thuật
  • phức tạp
  • rắc rối
Toán - Tin
  • độ tính phức tạp
  • mức độ phức tạp
Xây dựng
  • sự phức tạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận