Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ completive
completive
/kəm"pli:tiv/
Tính từ
để bổ sung, để bổ khuyết
Kinh tế
xí nghiệp liên hợp
Xây dựng
để bổ sung
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận