1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ completive

completive

/kəm"pli:tiv/
Tính từ
  • để bổ sung, để bổ khuyết
Kinh tế
  • xí nghiệp liên hợp
Xây dựng
  • để bổ sung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận