1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ completion report

completion report

Kinh tế
  • báo cáo hoàn thành công trình xây dựng
Điện
  • biên bản hoàn công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận