1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complete carry

complete carry

  • kỹ thuật số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ
Toán - Tin
  • số nhớ hoàn toàn
  • sự nhớ đầy đủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận